Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 2015 (Ất Mùi)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2015 | Năm : Ất Mùi Mệnh : Sa Trung Kim Cung : Chấn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
- Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
- Bạn chọn giới tính bạn
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
- Bạn đang đắn đo không biết tìm những thông tin về Vòng tay phong thủy, Vòng đeo tay phong thủy, Vòng phong thủy, ở đâu cho chất lượng, đến ngay Vòng chuổi đeo tay để tìm cho mình những thông tin vô cùng hữu ích nhé!!!
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
2000 | Sa Trung Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Ất - Canh => Tương sinh | Mùi - Thìn => Bình | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 4 |
2001 | Sa Trung Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Ất - Tân => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
2002 | Sa Trung Kim - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Ất - Nhâm => Bình | Mùi - Ngọ => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
2003 | Sa Trung Kim - Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Ất - Quý => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 7 |
2004 | Sa Trung Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Ất - Giáp => Bình | Mùi - Thân => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
2005 | Sa Trung Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Ất - Ất => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
2006 | Sa Trung Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Ất - Bính => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
2007 | Sa Trung Kim - Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Ất - Đinh => Bình | Mùi - Hợi => Tam hợp | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
2008 | Sa Trung Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Ất - Mậu => Bình | Mùi - Tý => Lục hại | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 1 |
2009 | Sa Trung Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Ất - Kỷ => Tương khắc | Mùi - Sửu => Tam hình | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 0 |
2010 | Sa Trung Kim - Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Ất - Canh => Tương sinh | Mùi - Dần => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
2011 | Sa Trung Kim - Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Ất - Tân => Bình | Mùi - Mão => Tam hợp | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
2012 | Sa Trung Kim - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Ất - Nhâm => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 8 |
2013 | Sa Trung Kim - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Ất - Quý => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
2014 | Sa Trung Kim - Sa Trung Kim => Bình | Ất - Giáp => Bình | Mùi - Ngọ => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
2015 | Sa Trung Kim - Sa Trung Kim => Bình | Ất - Ất => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
2016 | Sa Trung Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Ất - Bính => Bình | Mùi - Thân => Bình | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2017 | Sa Trung Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương khắc | Ất - Đinh => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
2018 | Sa Trung Kim - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Ất - Mậu => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 1 |
2019 | Sa Trung Kim - Bình Địa Mộc => Tương khắc | Ất - Kỷ => Tương khắc | Mùi - Hợi => Tam hợp | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 2 |
2020 | Sa Trung Kim - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Ất - Canh => Tương sinh | Mùi - Tý => Lục hại | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
2021 | Sa Trung Kim - Bích Thượng Thổ => Tương sinh | Ất - Tân => Bình | Mùi - Sửu => Tam hình | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 7 |
2022 | Sa Trung Kim - Kim Bạch Kim => Bình | Ất - Nhâm => Bình | Mùi - Dần => Bình | Chấn - Khảm => Thiên y (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 7 |
2023 | Sa Trung Kim - Kim Bạch Kim => Bình | Ất - Quý => Bình | Mùi - Mão => Tam hợp | Chấn - Khôn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
2024 | Sa Trung Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Ất - Giáp => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Chấn - Chấn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2025 | Sa Trung Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Ất - Ất => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Chấn - Tốn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2026 | Sa Trung Kim - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Ất - Bính => Bình | Mùi - Ngọ => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
2027 | Sa Trung Kim - Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Ất - Đinh => Bình | Mùi - Mùi => Tam hợp | Chấn - Càn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 5 |
2028 | Sa Trung Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Ất - Mậu => Bình | Mùi - Thân => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 4 |
2029 | Sa Trung Kim - Đại Dịch Thổ => Tương sinh | Ất - Kỷ => Tương khắc | Mùi - Dậu => Bình | Chấn - Cấn => Lục sát (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
2030 | Sa Trung Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Ất - Canh => Tương sinh | Mùi - Tuất => Lục phá | Chấn - Ly => Sinh khí (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 7 |
- Ngoài Vong chuoi deo tay còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Truy cập để xem nhiều hơn tại BlogPhongThuy.com – Phong Thủy Cho Người Việt, Xem Phong Thủy, Tư Vấn Phong Thủy
Hotline: (+1) 323.5225.386 (Mr. David Ho – USA)
- Ngoài Vong chuoi deo tay còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Leave a Reply